1 Centimet khối trên giây
10-3 dm³/s
Mỗi năm
- KiloméT KhốI TrêN NăM
3.15×10-8
- MéT KhốI MỗI NăM
31.54
- Decimet KhốI MỗI NăM
31,536
- Centimet KhốI MỗI NăM
31,536,000
- MiliméT KhốI MỗI NăM
31,536,000,000
- Inch KhốI MỗI NăM
1,924,444.79
- Feet KhốI MỗI NăM
1,113.68
- Gallon MỗI NăM
8,330.93
- Gallon MỗI NăM
6,936.95
- LíT MỗI NăM
31,536
- Cubic Miles Per NăM
7.57×10-9
- Acre-Feet MỗI NăM
0.03
- Giạ MỗI NăM
894.92
- Giạ MỗI NăM
867.12