Bảng xếp hạng
Loại
Đô la MỹUSD | EuroEUR | Bảng AnhGBP | Yen NhậtJPY | Đô la ÚcAUD | Đô la CanadaCAD | Franc Thụy SĩCHF | Nhân dân tệ của Trung QuốcCNY | Đồng curon Thụy ĐiểnSEK | Đô la New ZealandNZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến
Giá trị tiền tệ thường được sử dụng từ /kinematic/2021/svg/currency đến
Tất cả các loại tiền tệ